1 | | Cơ sở vật lý. T. 1 : Cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.d : Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 404 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/19961-VG/19995, VM/04493-VM/04497 |
2 | | Cơ sở vật lý. T. 2 : Cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.d : Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục ; 1998. - 392 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/19996-VG/20030, VM/04498-VM/04502 |
3 | | Engineering mechanics : statics & dynamics / Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray . - New York : McGraw-Hill Higher Education, c2010. - xxx, 768 p. : ill. (chiefly col.) ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Engineering mechanics : statics & dynamics / Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray . - 2nd ed. - New York, NY : McGraw-Hill, 2013. - 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Engineering mechanics : statics & dynamics / Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray . - New York : McGraw-Hill Higher Education, c2010. - xxx, 768 p. : ill. (chiefly col.) ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Kinetics and mechanism: A study of homogeneous chemical reactions . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1968. - 400 tr.: 24 cm. |
7 | | Physical methods for materials characterisation / P.E.J. Flewitt and R.K. Wild . - Bristol ; Philadelphia : Institute of Physics Pub., c1994. - xvi, 517 p. : ill. ; 24 cm. |
8 | | Theoretical mechanics: A short course . - Moscow: Mir. 1968. - 447 tr.: 24 cm. |
9 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp. T.1 : Cơ - nhiệt / C.b : Lương Duyên Bình,...[và những người khác] . - In lần 6. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 267tr : hình vẽ: 21cm. Thông tin xếp giá: VG/15201-VG/15500 |
10 | | Vector Mechanics for Engineers . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1962. - 436 tr.: 24 cm. |